Micro không dây SHURE SLXD24/BETA58

HỖ TRỢ

Facebook youtube Zalo

tư vấn mua hàng:

0989332123

Micro không dây SHURE SLXD24/BETA58

Micro không dây SHURE SLXD24/BETA58
  • Micro không dây SHURE SLXD24/BETA58
  • Micro không dây SHURE SLXD24/BETA58
  • Micro không dây SHURE SLXD24/BETA58

Thông tin sản phẩm

Mã hàng: Micro không dây SHURE SLXD24/BETA58
Thương hiệu: Shure
Xuất xứ: China
Bảo hành:
Đơn vị:
Tình trạng HH:
Tồn kho:
Quà tặng:
Tư vấn Zalo
Giải đáp hỗ trợ tức thì
Giá bán:
Giá đã bao gồm VAT

Bảng giá binhphuocaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0989 332 123 hoặc yêu cầu báo giá qua email để được cung cấp giá nhanh nhất có thể !

LỢI ÍCH LỰA CHỌN

  • Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
  • Sản phẩm chính hãng
  • Trải nghiệm thực tế

Micro không dây SHURE SLXD24/BETA58


Hệ Thống Không Dây Với Micro Vocal Beta58A
SLXD24/B58 - bao gồm micro Beta 58, truyền tải âm thanh trong trẻo và hiệu suất phổ cao giúp tăng độ ổn định khi sử dụng.


Hệ thống không dây SLXD24/B58 truyền tải âm thanh trung thực 24-bit, hiệu suất phổ cao đáp ứng nhiều ứng dụng, từ trong giảng đường tới các buổi biểu diễn trực tiếp.
Hoạt động tương thích lên đến 32 hệ thống trên dải tần 44MHz, với cách lắp đặt dễ dàng và nhiều tùy chọn sạc bất cứ khi nào cần.
 
TÍNH NĂNG

  • Âm thanh digital 24-bit
  • Dải tần số mở rộng 20 Hz - 20,000 Hz (tùy vào micro)
  • Độ động 120dB
  • Khả năng dự đoán drop-out
  • Phạm vi hoạt động (100m)
  • Băng thông tùy chỉnh 44 MHz (tùy vào khu vực)
  • Tương thích với 10 hệ thống trên dải tần 6MHz; 12 hệ thống trên dải tần 8MHz
  • Dễ ghép nối với bộ phát và bộ thu qua scan IR và đồng bộ
  • Sử dụng được 8 tiếng đối với pin 2 AA. Có thể nâng cấp lên pin sạc Shure SB903 Lithium-ion để giám sát tình trạng pin theo thời gian cũng như tuổi thọ pin.
  • Thiết kế kim loại chắc chắn.

 

 

Thông số kỹ thuật

SYSTEM

RF

  • RF Carrier Frequency Range: 470–937.5 MHz, varies by region (See Frequency Range and Output Power table)
  • Working Range: 100 m ( 328 ft)
  • RF Tuning Step Size: 25 kHz, varies by region
  • Image Rejection: >70 dB, typical
  • RF Sensitivity: −97 dBm at 10-5 BER

AUDIO

  • Latency: 3.2 ms
  • High-Pass / Low Cut Filter: 150 Hz @ -12 db/oct
  • Audio Frequency Response: 20 Hz– 20 kHz (+1, -2 dB)
  • Audio Dynamic Range: 118 dB at 1% THD, A-weighted, typical
  • Total Harmonic Distortion: <0.02%
  • System Audio Polarity: Positive pressure on microphone diaphragm produces positive voltage on pin 2 (with respect to pin 3 of XLR output) and the tip of the 6.35 mm (with respect to the ring of the 6.35 mm output) output.
  • Mic Offset Range: 0 to 21 dB (in 3 dB steps)

TEMPERATURE RANGE

  • Operating Temperature Range: -18°C (0°F) to 50°C (122°F)
  • Storage Temperature Range: -29°C (-20°F) to 74°C (165°F)
 

SLXD2

  • Loại pin: Pin sạc Li-Ion hoặc pin 1.5V AA
  • Kích thước: 37.1 x 176 mm
  • Khối lượng: 147g
  • Vỏ housing: Nhôm
ÂM THANH NGÕ VÀO
  • Kết nối: UNBALANCED
  • Mức đầu vào tối đa: 8,2 dBV
ĐẦU RA RF
  • Loại ăng-ten: Tích hợp một băng tần xoắn
  • Băng thông chiếm dụng: <200 kHz
  • Loại modul: Shure Propietary Digital
  • Công suất: 1 mW / 10 mW 

 

SLXD4 / SLXD4D

  • Dimensions
SLXD4
42 x 197 x 152 mm (1.65 x 7.76 x 5.98 in.), H x W x D
SLXD4D
42 x 393 x 152 mm (1.65 x 15.47 x 5.98 in.), H x W x D
  • Weight
SLXD4
816 g, without antennas
SLXD4D
1451 g, without antennas
  • Housing: Galvanized Steel
  • Power Requirements: 15 V DC @ 600 mA, supplied by external power supply (tip positive)
     

RF INPUT

  • Spurious Rejection: >75 dB, typical
  • Connector Type: BNC
  • Impedance: 50 Ω
  • Phantom Power Protection:
1/4" (6.35 mm)
Yes
XLR
Yes

AUDIO OUTPUT

  • Gain Adjustment Range: -18 to +42 dB (in 1 dB steps)
  • Configuration
1/4" (6.35 mm)
Balanced (Tip = audio +, Ring = audio -, Sleeve = ground )
XLR
Balanced (1=ground, 2=audio +, 3=audio −)
  • Impedance
 
1/4" (6.35 mm)
1.3 kΩ (670 ΩUnbalanced)
XLR (line)
400 Ω (200 ΩUnbalanced)
XLR (mic)
150 Ω
  • Full Scale Output
1/4" (6.35 mm)
+15 dBV differentially (+9 dBV single)
XLR
LINE setting= +15  dBV, MIC setting= -15  dBV
  • Mic/Line Switch: 30 dB pad

NETWORKING

  • Network Interface: Single Port Ethernet 10/100 Mbps
  • Network Addressing Capability: DHCP or Manual IP address
  • Maximum Cable Length: 100 m (328 ft)

Download Catalogue

Hỏi đáp & Tư vấn

Để gửi bình luận, bạn cần nhập các trường có *

Dịch vụ chuyên nghiệp

Dịch vụ chuyên nghiệp

Bình Phước Audio với nhiều năm kinh nghiệm sẽ tư vấn và cung cấp cho Quý khách một giải pháp tối ưu và hiệu quả nhất 

Giao hàng nhanh chóng

Giao hàng nhanh chóng

Với chính sách thanh toán và giao hàng linh hoạt giúp sản phẩm đến tay Quý kháchtrong thời gian sớm nhất 

Giá cạnh tranh

Giá cạnh tranh

Bình Phước Audio luôn cam kết và đảm bảo giá thành sản phẩm đến tay khách hàng là tốt nhất 

Bảo hành chính hãng

Bảo hành chính hãng

Bình Phước Audio cam kết sản phẩm chính hãng chất lượng và được bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất 

THƯƠNG HIỆU PHÂN PHỐI

CÔNG TY TNHH ÂM THANH BÌNH PHƯỚC

MST: 3801320007
Ngày đăng ký kinh doanh: 10/06/2025
Người đại diện pháp luật: Ngô Thị Thùy Trang

 988 Quốc Lộ 14, KP. Tiến Thành 4, P. Đồng Xoài, Tỉnh Đồng Nai.  
 0989 332 123
 audiobinhphuoc@gmail.com
 www.binhphuocaudio.vn

2522373 Online : 1

Follow us :

Designed by Viet Wave

LOGO
0989332123