Loa cột 30W Inter-M CU-430F
Loa cột trong nhà Inter-M CU-430F có thiết kế đẹp mắt mang phong cách tối giản, phù hợp với những ai yêu thích sự đơn giản nhưng sang trọng và tinh tế. Về mặt kiểu dáng, loa cột Inter-M CU-430F có hình trụ, giống hầu hết các loại loa cột khác thuộc thương hiệu Inter-M. Với kiểu dáng đơn giản, nhỏ gọn như vậy, việc lắp đặt, di chuyển và sử dụng sản phẩm cũng trở nên thuận lợi và dễ dàng hơn.
Xét về màu sắc, loa cột Inter-M CU-430F được phủ một lớp sơn trắng xám, dễ phối với các màu sắc khác, tạo được tính liên kết giữa các trang bị nội thất, khiến loa không trở nên quá lạc lõng hay quá nổi bật. Hơn nữa, những chi tiết nhỏ và đường nét của sản phẩm được thiết kế tỉ mỉ và cẩn thận, làm nổi bật lên vẻ đẹp hiện đại, tinh tế của loa cột Inter-M CU-43F.
Thương hiệu Inter-M luôn được biết đến là một hãng công nghệ chất lượng tại xứ sở kim chi. Các sản phẩm thuộc thương hiệu này luôn được đầu tư chỉnh chu, đảm bảo chất lượng từ trong ra ngoài. Loa Inter-M CU-430F là một sản phẩm nổi bật của thương hiệu này nên đương nhiên nó cũng được đầu tư ở mọi mặt, không chỉ là ở phần thiết kế mà còn cả ở khâu lựa chọn nguyên vật liệu.
Chất liệu cấu thành loa Inter- M CU-430F là kim loại cao cấp, được nhập khẩu từ châu Âu, có những chỉ số khả quan và ấn tượng, đảm bảo đạt chuẩn quốc tế. Cũng chính nhờ chất liệu cao cấp này mà tuổi thọ cũng như giá trị của sản phẩm được nâng cao lên.
Không chỉ có thiết kế đẹp mắt và chất liệu cao cấp, loa cột Inter-M CU-430F còn được đánh giá cao về mặt chất lượng âm thanh. Bên cạnh việc được tích hợp những kỹ thuật công nghệ của thương hiệu Inter-M mà sản phẩm này còn được nhà sản xuất nâng cấp, sử dụng những công nghệ mới nhất, tiên tiến nhất hiện nay.
Cũng vì vậy mà sản phẩm loa này sở hữu những thông số kỹ thuật vô cùng tiêu chuẩn như: công suất lên đến 30W, tần số dài khoảng 135Hz đến 13.7kHz, độ nhạy là 92dB,… Điều này giúp cho loa Inter-M CU-430F có thể phát ra được những âm thanh trong trẻo, sắc nét và vô cùng chân thật, đảm bảo mang đến những trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
Trên đây là bài viết giới thiệu về loa cột Inter-M CU-430F. Với những ưu điểm vượt trội như trên, loa Inter-M CU-430F được ứng dụng trong rất nhiều trường hợp, tiêu biểu như nhà riêng, quán trà sữa, cafe,…
Model | CU-410F | CU-420F | CU-420F (Rotary)Europe,US | CU-430F | CU-440F | CU-440F (Rotary)Europe,US | |
Type | Single 4″ Full-range Column Speaker | Dual 4″ Full-range Column Speaker | Dual 4″ Full-range Column Speaker | Triple 4″ Full-range Column Speaker | Quad 4″ Full-range Column Speaker | Quad 4″ Full-range Column Speaker | |
Driver | 4″ | 4″ | 4″ | 4″ | 4″ | 4″ | |
Power Handling (AES) | 10W | 20W | 20W | 30W | 40W | 40W | |
Input Power | 100V | 10/5W | 20/10W | 20/10/5W | 30/15W | 40/20W | 40/20/10W |
70V | – | – | 20/10/5W | – | – | 40/20/10W | |
Impedance | 100V | 1k/2kΩ | 500/1kΩ | 500/1k/2kΩ | 330/660Ω | 250/500Ω | 250/500/1kΩ |
70V | – | – | 250/500/1kΩ | – | – | 125/250/500Ω | |
LOW | – | – | – | – | – | – | |
Power Selection | By Wiring | By Wiring | Rotary Switch | By Wiring | By Wiring | Rotary Switch | |
Frequency Response(-10dB) | 140Hz ~ 15.6kHz | 140Hz ~ 15.6kHz | 140Hz ~ 13.7kHz | 135Hz ~ 13.7kHz | |||
Frequency Range(-20%) | 115Hz ~ 20kHz | 110Hz ~ 20kHz | 170Hz ~ 12kHz | 110Hz ~ 15.4kHz | 100Hz ~ 17.7kHz | 175Hz~10kHz | |
Sensitivity (1W/1m, 1kHz) | 87dB | 91dB | 96dB | 92dB | 92dB | 100dB | |
Maximum SPL[Cont] | 97dB | 104dB | 109dB | 107dB | 108dB | 116dB | |
Nominal Dispersion(HxV) | 1kHz | 196˚ x 135˚ | 200˚ x 99˚ | 230˚ x 120˚ | 197˚ x 65˚ | 195˚ x 52˚ | 230˚ x 60˚ |
4kHz | 123˚ x 116˚ | 110˚ x 24˚ | 130˚ x 30˚ | 107˚ x 16˚ | 112˚ x 15˚ | 130˚ x 30˚ | |
Input connection | Bi-Wired | Bi-Wired | Bi-Wired | Bi-Wired | Bi-Wired | Bi-Wired INPUT Line Direct Connection |
|
Enclosure Material | AL Body/ABS top, bottom Cover | AL Body/ABS top, bottom Cover | AL Body/ABS top, bottom Cover | AL Body/ABS top, bottom Cover | AL Body/ABS top, bottom Cover | AL Body/ABS top, bottom Cover | |
Enclosure Color | Light Gray | Light Gray | Light Gray | Light Gray | Light Gray | Light Gray | |
Grille Material | Metal Grille | Metal Grille | Metal Grille | Metal Grille | Metal Grille | Metal Grille | |
Grille Color | Light Gray | Light Gray | Light Gray | Light Gray | Light Gray | Light Gray | |
Weight (Net) | 1.97kg | 3.13kg | 3.1kg | 3.9kg | 4.76kg | 4.7kg | |
Dimensions (Net, WxHxD, mm) | 156 x 300 x 129 | 156 x 400 x 129 | 156 x 400 x 129 | 156 x 500 x 129 | 156 x 600 x 129 | 156 x 600 x 129 | |
Weather Resistant | – | – | – | – | – | – | |
Flame Resistant | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ | |
Certification | KS | KS | KS | KS | KS | KS | |
Included Accessories | Wall Bracket | Wall Bracket | Wall Bracket | Wall Bracket | Wall Bracket | Wall Bracket | |
Certification | KS | KS | KS | KS | KS | KS | |
Included Accessories | Wall Bracket | Wall Bracket | Wall Bracket | Wall Bracket | Wall Bracket | Wall Bracket |
Để gửi bình luận, bạn cần nhập các trường có *
Bình Phước Audio với nhiều năm kinh nghiệm sẽ tư vấn và cung cấp cho Quý khách một giải pháp tối ưu và hiệu quả nhất
Với chính sách thanh toán và giao hàng linh hoạt giúp sản phẩm đến tay Quý kháchtrong thời gian sớm nhất
Bình Phước Audio luôn cam kết và đảm bảo giá thành sản phẩm đến tay khách hàng là tốt nhất
Bình Phước Audio cam kết sản phẩm chính hãng chất lượng và được bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
MST: 3801320007
Ngày đăng ký kinh doanh: 10/06/2025
Người đại diện pháp luật: Ngô Thị Thùy Trang
988 Quốc Lộ 14, KP. Tiến Thành 4, P. Đồng Xoài, Tỉnh Đồng Nai.
0989 332 123
audiobinhphuoc@gmail.com
www.binhphuocaudio.vn